Có 2 kết quả:
电脑辅助设计 diàn nǎo fǔ zhù shè jì ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄈㄨˇ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 電腦輔助設計 diàn nǎo fǔ zhù shè jì ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄈㄨˇ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
Từ điển phổ thông
thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)
Từ điển Trung-Anh
computer-aided design
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)
Từ điển Trung-Anh
computer-aided design
Bình luận 0